頻出
ひんしゅつ「TẦN XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chung; thường xuyên

Bảng chia động từ của 頻出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頻出する/ひんしゅつする |
Quá khứ (た) | 頻出した |
Phủ định (未然) | 頻出しない |
Lịch sự (丁寧) | 頻出します |
te (て) | 頻出して |
Khả năng (可能) | 頻出できる |
Thụ động (受身) | 頻出される |
Sai khiến (使役) | 頻出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頻出すられる |
Điều kiện (条件) | 頻出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頻出しろ |
Ý chí (意向) | 頻出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 頻出するな |
頻出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頻出
頻頻 ひんぴん
thường xuyên
出現頻度 しゅつげんひんど
tần số xuất hiện
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
頻く頻く しくしく
Không ngừng nghỉ, không dừng lại
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
頻回 ひんかい
thường xuyên