顆粒細胞
かりゅうさいぼう「KHỎA LẠP TẾ BÀO」
☆ Danh từ
Tế bào hạt

顆粒細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顆粒細胞
顆粒細胞腫 かりゅうさいぼうしゅ
u tế bào hạt (granular cell tumors)
細胞質顆粒 さいぼうしつかりゅう
hạt trong tế bào chất
顆粒膜細胞 かりゅうまくさいぼう
tế bào hạt (granulosa cells)
顆粒膜細胞腫 かりゅうまくさいぼうしゅ
khối u tế bào granulosa (gct - granulosa cell tumor)
顆粒 かりゅう
Hạt nhỏ; hột nhỏ; hạt
顆粒球系前駆細胞 かりゅうきゅうけいせんぐさいぼう
tế bào tiền thân bạch cầu hạt
顆粒球-マクロファージ系前駆細胞 かりゅうきゅう-マクロファージけいせんぐさいぼう
tế bào tiền thân bạch cầu hạt-đại thực bào
顆粒剤 かりゅうざい
thuốc dạng hạt, thuốc dạng nghiền nhỏ