顆粒細胞腫
かりゅうさいぼうしゅ
U tế bào hạt (granular cell tumors)
顆粒細胞腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顆粒細胞腫
顆粒膜細胞腫 かりゅうまくさいぼうしゅ
khối u tế bào granulosa (gct - granulosa cell tumor)
顆粒細胞 かりゅうさいぼう
tế bào hạt
細胞質顆粒 さいぼうしつかりゅう
hạt trong tế bào chất
顆粒膜細胞 かりゅうまくさいぼう
tế bào hạt (granulosa cells)
顆粒 かりゅう
Hạt nhỏ; hột nhỏ; hạt
顆粒球系前駆細胞 かりゅうきゅうけいせんぐさいぼう
tế bào tiền thân bạch cầu hạt
顆粒球-マクロファージ系前駆細胞 かりゅうきゅう-マクロファージけいせんぐさいぼう
tế bào tiền thân bạch cầu hạt-đại thực bào
Sertoli細胞腫 セルトリさいぼうしゅ
u tế bào Sertoli