題意
だいい「ĐỀ Ý」
☆ Danh từ
Có nghĩa (của) một câu hỏi

題意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 題意
問題意識 もんだいいしき
sự ý thức (của) những vấn đề
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
題 だい
vấn đề; chủ đề
意 い
feelings, thoughts
放題 ほうだい
không giới hạn (ăn không giới hạn,...)
表題 ひょうだい
tiêu đề