題
だい「ĐỀ」
☆ Danh từ
Vấn đề; chủ đề

Từ đồng nghĩa của 題
noun
題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 題
改題 かいだい
thay đổi một tiêu đề
演題 えんだい
chủ đề (của một buổi diễn thuyết, bài giảng)
議題 ぎだい
đề án hội nghị; vấn đề thảo luận; vấn đề bàn luận; vấn đề trao đổi; chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận; chủ đề trao đổi;
出題 しゅつだい
việc đề ra câu hỏi; sự đặt ra vấn đề.
題名 だいめい
nhan đề
歌題 かだい うただい
chủ đề của bài thơ (thơ Nhật)
標題 ひょうだい
đề bài.
題辞 だいじ
những từ mào đầu; chữ khắc