Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 額縁放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額縁 がくぶち
khung tranh
額縁ショー がくぶちショー
chương trình sân khấu thời Showa trong đó một người phụ nữ bán khỏa thân đứng trong khung (giống như một bức tranh kiểu phương Tây)
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
送金額 そうきんがく
số lượng (của) gửi tiền
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.