Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金額 きんがく
hạn ngạch
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
出金額 しゅっきんがく
số lượng invested hoặc được đóng góp
送金 そうきん
sự gửi tiền; số tiền được gửi; số tiền được chuyển
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.