Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
志賀毒素 しがどくそ
độc tố shiga
志賀赤痢菌 しがせきりきん
vi khuẩn shigella dysenteriae
志賀毒素1型 しがどくそ1がた
độc tố shiga loại 1
志賀毒素2型 しがどくそ2がた
độc tố shiga loại 2
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額 がく ひたい
trán
額
khung tranh