額
「NGẠCH」
☆ Danh từ
Khung tranh

額 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 額
額
khung tranh
額
がく ひたい
trán
Các từ liên quan tới 額
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng
猫の額のような ねこのひたいのような ねこのがくのような
rất nhỏ, chật chội (chỉ bé như cái trán con mèo thôi) VD: 猫の額のような庭. Cái sân rất nhỏ
額角 がっかく
rostrum (của một loài giáp xác) (phần mở rộng về phía trước của carapace ở phía trước của mắt)
定額 ていがく
định ngạch.
年額 ねんがく
kim ngạch theo năm
月額 げつがく
mức tiền cần hàng tháng, kim ngạch (thu chi) hằng tháng