顎クイ壁トン
あごくいかベトン
Đẩy vào tường rồi nâng cằm lên hôn.
顎クイ壁トン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顎クイ壁トン
顎クイ あごクイ
nâng cằm người khác lên để hôn
common yellow-toothed cavy (Galea musteloides)
トン トン
Tấn ( đơn vị)
アンデス山クイ アンデスやまクイ アンデスヤマクイ
Andean mountain cavy (Microcavia niata)
シプトン山クイ シプトンやまクイ シプトンヤマクイ
Shipton's mountain cavy (Microcavia shiptoni)
ブラジルクイ ブラジル・クイ
yellow-toothed cavy (Galea flavidens)
南山クイ みなみやまクイ ミナミヤマクイ
southern mountain cavy (Microcavia australis)
英トン えいトン
tấn theo đơn vị đo của Anh