顎顔面外傷
あごがんめんがいしょう
Chấn thương răng hàm mặt
顎顔面外傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顎顔面外傷
顔面外傷 がんめんがいしょう
chấn thương mặt
顎顔面補綴 あごがんめんほてい
cấy ghép chân răng hàm mặt
顎顔面奇形 あごがんめんきけい
bất thường về răng hàm mặt
顎顔面発育 あごがんめんはついく
phát triển răng hàm mặt
顎顔面補綴物 あごがんめんほていぶつ
vật phục hình răng hàm mặt
下顎顔面異骨症 かがくがんめんいこつしょう
loạn xương mặt hàm dưới
顔面神経損傷 がんめんしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh mặt
顔面 がんめん
nét mặt; mặt; bộ mặt