顎顔面発育
あごがんめんはついく
Phát triển răng hàm mặt
顎顔面発育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顎顔面発育
顎顔面補綴 あごがんめんほてい
cấy ghép chân răng hàm mặt
顎顔面奇形 あごがんめんきけい
bất thường về răng hàm mặt
顎顔面外傷 あごがんめんがいしょう
chấn thương răng hàm mặt
顎顔面補綴物 あごがんめんほていぶつ
vật phục hình răng hàm mặt
下顎顔面異骨症 かがくがんめんいこつしょう
loạn xương mặt hàm dưới
顔面 がんめん
nét mặt; mặt; bộ mặt
発育 はついく
sự phát dục; phát triển
被削面 ひ削面
mặt gia công