Các từ liên quan tới 願入寺 (茨城県大洗町)
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
勅願寺 ちょくがんじ ちょくがんてら
đền thờ xây dựng theo lệnh của hoàng đế
入寺 にゅうじ
entering a temple, visiting a temple
大願 たいがん
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
入城 にゅうじょう
sự tiến vào thành (giành chiến thắng và tiến vào chiếm thành của kẻ thù).
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
本願寺派 ほんがんじは
Honganji sect (of Shin Buddhism)