入寺
にゅうじ「NHẬP TỰ」
Joining a temple as a priest or head priest
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Entering a temple, visiting a temple

Bảng chia động từ của 入寺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入寺する/にゅうじする |
Quá khứ (た) | 入寺した |
Phủ định (未然) | 入寺しない |
Lịch sự (丁寧) | 入寺します |
te (て) | 入寺して |
Khả năng (可能) | 入寺できる |
Thụ động (受身) | 入寺される |
Sai khiến (使役) | 入寺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入寺すられる |
Điều kiện (条件) | 入寺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入寺しろ |
Ý chí (意向) | 入寺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入寺するな |
入寺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入寺
寺入り てらいり
to enrol in a temple school, child enrolled in a temple school
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy