願書を書く
がんしょをかく
Viết đơn.

願書を書く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 願書を書く
願書 がんしょ
đơn
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
訴願書 そがんしょ
đơn từ.
請願書 せいがんしょ
đơn từ.
志願書 しがんしょ
ứng dụng (mẫu (dạng))
嘆願書 たんがんしょ
thư kiến nghị
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.