Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カメヤ カメ
Western dog
カメ
rùa; con rùa
カメ目 カメもく
bộ Rùa
カメ虫 かめむし カメむし カメムシ
Bọ xít
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
亀すくい かめすくい カメすくい
turtle scooping (festival game)
類 るい
loại; chủng loại.