類い
たぐい「LOẠI」
☆ Danh từ
Cùng một loại

類い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類い
類い希 るいいまれ
duy nhất; hiếm có
類いない たぐいない
vô song
類いする たぐいする
tương đương, tương tự
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
類 るい
loại; chủng loại.
類のない るいのない
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
類の無い るいのない
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy