類える
たぐえる「LOẠI」
Làm cho (ai đó) đi cùng
☆ Động từ nhóm 2
So sánh, ví von

Bảng chia động từ của 類える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 類える/たぐえるる |
Quá khứ (た) | 類えた |
Phủ định (未然) | 類えない |
Lịch sự (丁寧) | 類えます |
te (て) | 類えて |
Khả năng (可能) | 類えられる |
Thụ động (受身) | 類えられる |
Sai khiến (使役) | 類えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 類えられる |
Điều kiện (条件) | 類えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 類えいろ |
Ý chí (意向) | 類えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 類えるな |