類似
るいじ「LOẠI TỰ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tương tự; sự giống nhau
Tương tự.

Từ đồng nghĩa của 類似
noun
Từ trái nghĩa của 類似
類似 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類似
類似度 るいじど
mức độ tương tự
類似体 るいじたい
tín hiệu tương tự
類似性 るいじせい
tính tương đồng
類似点 るいじてん
phần giống nhau, điểm giống nhau, điểm tương đồng
類似品 るいじひん
sự bắt chước; đồ bắt chước; hàng hóa nhái
類似製品 るいじせいひん
những sản phẩm tương tự
類似会社比準価格算定方式 るいじかいしゃひじゅんかかくさんてーほーしき
phương pháp tính giá chuẩn so với công ty tương tự
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)