類似会社比準価格算定方式
るいじかいしゃひじゅんかかくさんてーほーしき
Phương pháp tính giá chuẩn so với công ty tương tự
Phương pháp tính giá cổ phiếu được sử dụng cho việc phân bổ cổ phiếu của bên thứ ba, chuyển nhượng cổ phiếu và tính giá chào mua tối thiểu trong thời gian giới hạn trước khi phát hành lần đầu ra công chúng
類似会社比準価格算定方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類似会社比準価格算定方式
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
清算価格 せーさんかかく
giá trị thanh lí
標準価格 ひょうじゅんかかく
giá chuẩn