Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
公式 こうしき
công thức; quy cách chính thức
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
数式 すうしき
công thức số
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn