類比
るいひ「LOẠI BỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy

Từ đồng nghĩa của 類比
noun
Bảng chia động từ của 類比
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 類比する/るいひする |
Quá khứ (た) | 類比した |
Phủ định (未然) | 類比しない |
Lịch sự (丁寧) | 類比します |
te (て) | 類比して |
Khả năng (可能) | 類比できる |
Thụ động (受身) | 類比される |
Sai khiến (使役) | 類比させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 類比すられる |
Điều kiện (条件) | 類比すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 類比しろ |
Ý chí (意向) | 類比しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 類比するな |