Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 類聚雑要抄
類聚 るいじゅ るいじゅう
tập hợp (của) tương tự phản đối; sự phân loại bởi sự giống nhau
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑貨類 ざっかるい
các loại hàng hóa
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
抄 しょう
excerpt, extract
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
重要書類 じゅうようしょるい
Tài liệu quan trọng, giấy tờ quan trọng
必要書類 ひつようしょるい
tài liệu cần thiết