類鼻疽
るいびそ「LOẠI TỊ」
Bệnh melioidosis
Bệnh whitmore
類鼻疽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類鼻疽
鼻疽 びそ
bệnh glanders
鼻疽菌 びそきん
vi khuẩn Burkholderia mallei
馬鼻疽 ばびそ
bệnh truyền nhiễm chủ yếu ở ngựa, do Bacillus mallei gây ra
長鼻類 ちょうびるい
bộ Có vòi, bộ Voi, bộ Mũi dài
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
疽 そ
type of carbuncle
広鼻猿類 こうびえんるい
loài khỉ mũi rộng