長鼻類
ちょうびるい「TRƯỜNG TỊ LOẠI」
☆ Danh từ
Bộ Có vòi, bộ Voi, bộ Mũi dài

長鼻類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長鼻類
長鼻 ちょうび
mũi dài
類鼻疽 るいびそ
bệnh melioidosis
鼻下長 びかちょう
Người đàn ông si tình; người đàn ông sợ vợ; người đàn ông bị vợ xỏ mũi.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
広鼻猿類 こうびえんるい
loài khỉ mũi rộng
狭鼻猿類 きょうびえんるい
tiểu bộ Khỉ mũi hẹp
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
霊長類 れいちょうるい
bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng