Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顧客第一
こきゃくだいいち
Khách hàng là nhất, khách hàng là vua, khách hàng là thượng đế
顧客 こきゃく こかく
bạn hàng
顧客リスト こきゃくリスト
danh sách khách hàng
顧客サービス こきゃくサービス
dịch vụ khách hàng
顧客層 こかくそう こきゃくそう
phân loại khách hàng, tầng lớp khách hàng
顧客ベース こかくベース こきゃくベース
cơ sở khách hàng
顧客ニーズ こかくニーズ こきゃくニーズ
những nhu cầu khách hàng
一顧 いっこ
(sự cầm không) chú ý
顧客満足 こかくまんぞく こきゃくまんぞく
sự hài lòng của khách hàng
「CỐ KHÁCH ĐỆ NHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích