Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 顧客ロイヤリティ
顧客 こきゃく こかく
bạn hàng
ロイヤリティ ロイヤリティー ロイヤルティー ローヤリティー ローヤルティー ロヤリティー ロイアリティー ロイアリティ ロイアルティー ロイアルティ ロイヤリティ
tiền bản quyền
顧客リスト こきゃくリスト
danh sách khách hàng
顧客サービス こきゃくサービス
dịch vụ khách hàng
顧客層 こかくそう こきゃくそう
phân loại khách hàng, tầng lớp khách hàng
顧客ベース こかくベース こきゃくベース
cơ sở khách hàng
顧客ニーズ こかくニーズ こきゃくニーズ
những nhu cầu khách hàng
顧客満足 こかくまんぞく こきゃくまんぞく
sự hài lòng của khách hàng