顧客管理システム
こきゃくかんりシステム
Hệ thống quản lý thông tin khách hàng
顧客管理システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顧客管理システム
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
顧客 こきゃく こかく
bạn hàng
システム管理 システムかんり
quản lý hệ thống
管理システム かんりシステム かんりしすてむ
hệ thống quản lý
顧客リスト こきゃくリスト
danh sách khách hàng
顧客サービス こきゃくサービス
dịch vụ khách hàng