Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 顧正誼
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
誼 よしみ ぎ よしび
tình bạn; những quan hệ thân thiện; kết nối; quan hệ; sự chiếu cố; tử tế; sự thân tình; thiện ý
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
誼み よしみみ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; kết nối; quan hệ; sự chiếu cố; tử tế; sự thân tình; thiện ý
恩誼 おんぎ
trách nhiệm; đặc ân; món nợ (của) sự biết ơn
厚誼 こうぎ
lòng tử tế của bạn (từ dùng để viết thư)
高誼 こうぎ
(bạn) tử tế hoặc đặc ân
友誼 ゆうぎ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết