Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
風喩
sự nói bóng gió; gợi ý; biểu tượng
風戸 かざと
van điều tiết gió
アナバ風 アナバかぜ
gió thổi lên
風木 ふうぼく
cây đung đưa trước gió
火風 かふう
lửa và gió