Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
歌劇 かげき
ca kịch
と共に とともに
cũng như; và cũng; cùng với.
歌風 かふう うたふう
phong cách thơ ca, phong cách làm thơ riêng
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
喜歌劇 きかげき
ca hí kịch.
軽歌劇 けいかげき
ô-pe-ra nhẹ
歌劇場 かげきじょう
cái nhà ô-pe-ra