Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
と共に
とともに
cũng như
時代と共に歩む じだいとともにあゆむ
Đi cùng thời gian
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
共に ともに
cùng nhau
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共々に ともどもに
相共に あいともに
cùng một lúc, đồng thời
共にする ともにする
to do together, to share, to participate in
共共 ともども
「CỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích