Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揺れる ゆれる
bập bồng
左右に揺れる さゆうにゆれる
lảo đảo.
揺すれる ゆすれる
rung lắc, lung lay
揺れ ゆれ
sự rung động; đu đưa; xóc nảy lên; rung chuyển
揺る ゆる
rung; lắc; đu đưa; lúc lắc.
風に乗る かぜにのる
để cưỡi ở trên những cơn gió
風に翻る かぜにひるがえる
chuyển động, bay nhẹ lên ( giấy,...) do lực của gió
木を揺れる きをゆれる
rung cây.