風に翻る
かぜにひるがえる「PHONG PHIÊN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chuyển động, bay nhẹ lên ( giấy,...) do lực của gió

Bảng chia động từ của 風に翻る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風に翻る/かぜにひるがえるる |
Quá khứ (た) | 風に翻た |
Phủ định (未然) | 風に翻ない |
Lịch sự (丁寧) | 風に翻ます |
te (て) | 風に翻て |
Khả năng (可能) | 風に翻られる |
Thụ động (受身) | 風に翻られる |
Sai khiến (使役) | 風に翻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風に翻られる |
Điều kiện (条件) | 風に翻れば |
Mệnh lệnh (命令) | 風に翻いろ |
Ý chí (意向) | 風に翻よう |
Cấm chỉ(禁止) | 風に翻るな |
風に翻る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風に翻る
風に乗る かぜにのる
để cưỡi ở trên những cơn gió
翻る ひるがえる
bay nhanh
風に当たる かぜにあたる
để (thì) trơ trọi để cuốn
アメリカ風に あめりかふうに
theo lối Mỹ.
風に柳 かぜにやなぎ
sử dụng một cách nhẹ nhàng tự nhiên
柳に風 やなぎにかぜ
handling things without making waves, taking in one's stride
お風呂に入る おふろにはいる
tắm; đi tắm; tắm bồn; vào bồn tắm
身に染みる風 みにしみるかぜ
cơn gió rét buốt