Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風の国温泉
温泉 おんせん
suối nước nóng
温風 おんぷう
làn gió ấm áp; gió mùa xuân; không khí ấm áp (của máy điều hoà không khí)
黄泉の国 よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
国風 こくふう くにぶり
những phong tục và tập quán của một quốc gia
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng