Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温風暖房 おんぷうだんぼう ゆたかふうだんぼう
ấm - không khí nóng lên
温風暖房機 おんぷうだんぼうき
máy sưởi ấm
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
温 ぬく
nóng, ấm
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường