Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風レンズ
レンズ レンズ
mắt kính; mắt thủy tinh của ống kính; thấu kính
替えレンズ かえレンズ かえレンズ かえレンズ
kính thay thế
レンズ雲 レンズぐも レンズくも
mây dạng thấu kính (là những đám mây hình thành cố định trong tầng đối lưu, đặc trưng là luôn luôn đứng im cho dù sức gió có mạnh tới đâu)
おうレンズ 凹レンズ
thấu kính lõm; kính lõm
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
凹レンズ おうレンズ
thấu kính lõm; kính lõm
凸レンズ とつレンズ
Thấu kính lồi
レンズ豆 レンズまめ レンズマメ
đậu lăng