風呂から上がる
ふろからあがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tắm xong (bước ra khỏi bồn tắm)

Bảng chia động từ của 風呂から上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風呂から上がる/ふろからあがるる |
Quá khứ (た) | 風呂から上がった |
Phủ định (未然) | 風呂から上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 風呂から上がります |
te (て) | 風呂から上がって |
Khả năng (可能) | 風呂から上がれる |
Thụ động (受身) | 風呂から上がられる |
Sai khiến (使役) | 風呂から上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風呂から上がられる |
Điều kiện (条件) | 風呂から上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風呂から上がれ |
Ý chí (意向) | 風呂から上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 風呂から上がるな |