風帯
ふうたい「PHONG ĐỚI」
☆ Danh từ
Quả tua.

風帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風帯
無風帯 むふうたい
đới lặng gió xích đạo
赤道無風帯 せきどうむふうたい
trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản
携帯用扇風機 けいたいようせんぷうき
quạt di động, quạt cầm tay
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
5GHz帯 5GHzたい
băng tần 5ghz