Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風炉先屏風
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
風炉 ふろ ふうろ
(trà đạo) bếp than di động được dùng để đun ấm kama
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
屏風絵 びょうぶえ
picture drawn on a folding screen
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)
金屏風 きんびょうぶ きむびょうぶ
bình phong được dát vàng lá
熱風炉 ねっぷうろ
lò thổi gió nóng
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)