風疹
ふうしん「PHONG CHẨN」
Bệnh ban sởi
Rubella
Bệnh sởi đức
風疹抗体
Kháng thể bệnh sởi đức
風疹後症候群
Hội chứng bệnh sởi đức .
☆ Danh từ
Rubella; bệnh sởi đức
風疹抗体
Kháng thể bệnh sởi đức
風疹後症候群
Hội chứng bệnh sởi đức .

風疹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風疹
風疹ワクチン ふうしんワクチン
vắc xin rubella
風疹ウイルス ふうしんウイルス
vi rút rubella
麻疹ムンプス風疹ワクチン ましんムンプスふうしんワクチン
vắc-xin sởi, quai bị, rubella (mmr vaccine)
麻疹・ムンプス・風疹ワクチン ましん・むんぷす・ふしんワクチン
vắc- xin MMR (vắc- xin sởi - quai bị - rubella)
麻疹-ムンプス-風疹ワクチン ましん-ムンプス-ふうしんワクチン
Measles-Mumps-Rubella Vaccine
膨疹 ぼーしん
nốt phỏng
丘疹 きゅうしん
mụn nhọt
薬疹 やくしん
chứng phát ban do thuốc (do dị ứng thuốc...)