Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンパ腫様丘疹症 リンパしゅさまきゅーしんしょー
u lympho dạng sẩn
悪性萎縮性丘疹症 あくせーいしゅくせーきゅーしんしょー
bệnh sẩn teo da ác tính
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
膨疹 ぼーしん
nốt phỏng
風疹 ふうしん
bệnh ban sởi
薬疹 やくしん
chứng phát ban do thuốc (do dị ứng thuốc...)
疱疹 ほうしん
bệnh mụn rộp; bỏng rộp
麻疹 はしか ましん
ban đỏ.