Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風邪による発熱 かぜによるはつねつ
sốt do cảm lạnh
風邪 かぜ ふうじゃ
bị cảm.
熱風発生機 ねっぷうはっせいき
máy phát gió nóng
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
鼻風邪 はなかぜ
sổ mũi.
風邪薬 かぜぐすり かざぐすり
thuốc cảm
アジア風邪 アジアかぜ
bệnh cúm Châu Á