風邪ひく
かぜひく
「PHONG TÀ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Bị cảm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 風邪ひく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風邪ひく/かぜひくく |
Quá khứ (た) | 風邪ひいた |
Phủ định (未然) | 風邪ひかない |
Lịch sự (丁寧) | 風邪ひきます |
te (て) | 風邪ひいて |
Khả năng (可能) | 風邪ひける |
Thụ động (受身) | 風邪ひかれる |
Sai khiến (使役) | 風邪ひかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風邪ひく |
Điều kiện (条件) | 風邪ひけば |
Mệnh lệnh (命令) | 風邪ひけ |
Ý chí (意向) | 風邪ひこう |
Cấm chỉ(禁止) | 風邪ひくな |