Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風邪指数計
かぜしすうけい
nhiệt ẩm kế (máy hiện một chỉ số cảnh báo người dùng về tình trạng thời tiết dễ nhiễm cảm)
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
風邪 かぜ ふうじゃ
bị cảm.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
アジア風邪 アジアかぜ
bệnh cúm Châu Á
鼻風邪 はなかぜ
sổ mũi.
風邪薬 かぜぐすり かざぐすり
thuốc cảm
スペイン風邪 スペインかぜ
bệnh cúm tiếng tây ban nha
夏風邪 なつかぜ
bệnh cảm (vào) mùa hè
Đăng nhập để xem giải thích