Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
風雪 ふうせつ
gió tuyết; bão tuyết; sự gian khổ, sự thử thách gay go
雪風 ゆきかぜ
cơn gió tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
暴風雪 ぼうふうせつ
bão tuyết
雪 ゆき
tuyết.
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học