Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風馬牛 ふうばぎゅう
người thờ ơ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬耳東風 ばじとうふう
nói ra thái độ trung lập; nói chuyện với tường; cầu khẩn tới điếc những cái tai
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
馬 うま いま おま ウマ
ngựa
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.