Các từ liên quan tới 颱風グラフィックス
颱風 たいふう
bão
sự minh họa bằng đồ thị; sự đồ hoạ; đồ họa
3Dグラフィックス 3Dグラフィックス
đồ họa 3 chiều
2Dグラフィックス 2Dグラフィックス
đồ họa 2 chiều
グラフィックス・カード グラフィックス・カード
card đồ họa
ベクタ・グラフィックス ベクタ・グラフィックス
đồ họa vector
ラスタ・グラフィックス ラスタ・グラフィックス
hình ảnh đồ họa
グラフィックス サブシステム グラフィックス サブシステム
hệ thống con đồ họa