飛べない鳥
とべないとり
☆ Cụm từ, danh từ
Chim không thể bay

飛べない鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛べない鳥
飛鳥 ひちょう あすか
(đọc là ひちょう) chim bay; trạng thái nhanh như cắt của động tác
飛ぶ鳥 とぶとり
chim bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛鳥時代 あすかじだい あすかときよ
thời đại Asuka (bắt đầu từ năm 550 đến 710 sau công nguyên)
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
煎鍋 いりなべ いなべ
nướng cái chảo
食べない たべない
không ăn.