飛鳥
ひちょう あすか「PHI ĐIỂU」
☆ Danh từ
(đọc là ひちょう) chim bay; trạng thái nhanh như cắt của động tác
飛鳥
の
早業
Thao tác nhanh như cắt
(đọc là あすか) Asuka (vùng đất ở lưu vực sông Asuka, thuộc tỉnh Nara ngày nay, từng là đế đô trong thời kỳ Asuka, kéo dài từ cuối thế kỷ VI đến đầu thế kỷ VIII)

飛鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛鳥
飛鳥時代 あすかじだい あすかときよ
thời đại Asuka (bắt đầu từ năm 550 đến 710 sau công nguyên)
飛鳥浄御原律令 あすかきよみはらりつりょう
bộ luật Asuka Kiyomihara
飛ぶ鳥 とぶとり
chim bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛べない鳥 とべないとり
chim không thể bay
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc